--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ long whist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xu thế
:
general trend
+
nghỉ phép
:
Be on leave, be on furloughMỗi năm được một số ngày nghỉ phépEvery year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
+
hoạn
:
to castrate; to evirate; to geld
+
disorganised
:
thiếu sự sắp xếp ngăn nắp, cẩn thận; thiếu sự sắp xếp, tổ chức có phương pháp, hệ thống; hỗn độn, mất trật tự
+
lửng
:
Badger